No Name and descriptions Code Unit
1 Ống khi pu phi 2x4mm PU0402 cuộn
2 Ống khí PU màu xanh phi 4x6 PU0604 cuộn
3 Ống khí PU màu trong suốt 4x6 PU0604 cuộn
4 Ống khí PU màu đen 4x6 PU0604 cuộn
5 Ống khí PU màu xanh phi ... 5x8 PU0805 cuộn
6 Ống phí PU màu trong suốt, phi 5x8 PU0805 cuộn
7 Ống phí PU màu đen, phi 5x8 PU0805 cuộn
8 Ống khí PU màu xanh, phi 6.5x10 PU1065 cuộn
9 Ống khí PU màu trong, phi 6.5x10 PU1065 cuộn
10 Ống khí pu màu xanh phi 8x12 PU1208 cuộn
11 Ống khí màu trong phi 8x12 PU1208 cuộn
12 ống khi màu xanh phi 10x14 PU1410 cuộn
13 Ống khí màu xanh phi 12x16 PU1612 cuộn
14 Dây dẫn khí ruột gà kèm đầu nối nhanh lò xo 2 đầu phi 5x8, loại 5m UC0805 (5M) chiếc
15 Dây dẫn khí ruột gà kèm đầu nối nhanh lò xo 2 đầu phi 5x8, loại 10m UC0805(10M) chiếc
16 Dây dẫn khí ruột gà kèm đầu nối nhanh lò xo 2 đầu phi 6.5x10, loại 5m UC1065 (5M)
chiếc
17 Dây dẫn khí ruột gà kèm đầu nối nhanh lò xo 2 đầu phi 6.5x10, loại 10m UC1065(10M)
chiếc
18 Hand valve plastic HVFF 06-06/ Van khí điều khiển bằng tay cho ống phi 6 HVFF0606
chiếc
19 Hand valve plastic HVFF 08-08/ Van khí điều khiển bằng tay cho ống phi 8 HVFF0808
chiếc
20 Hand valve plastic HVFF 10-10/ Van khí điều khiển bằng tay cho ống phi 10 HVFF1010
chiếc
21 Hand valve plastic HVFF 12-12/ Van khí điều khiển bằng tay cho ống phi 12 HVFF1212
chiếc
22 Fitting PUC06, Khớp nối nhanh cho ống phi 6 (thẳng) PUC06 chiếc
23 Fitting PUC08, Khớp nối nhanh cho ống phi 8 (thẳng) PUC08 chiếc
24 Fitting PUC10, Khớp nối nhanh cho ống phi 10, (thẳng) PUC10 chiếc
25 Fitting PUC12, Khớp nối nhanh cho ống phi 12, Thẳng PUC12 chiếc
26 Fitting PUC16, Khớp nối nhanh cho ống phi 16, thẳng PUC16 chiếc
27 Fitting PUL06, Khớp nối nhanh cho ống phi 6, dạng vuông PUL06 chiếc
28 Fitting PUL08,Khớp nối nhanh cho ống phi 8, dạng vuông PUL08 chiếc
29 Fitting PUL10, Khớp nối nhanh cho ống phi 10, dạng vuông PUL10 chiếc
30 Fitting PUL12, Khớp nối nhanh cho ống phi 12, dạng vuông PUL12 chiếc
31 Fitting PUL16, Khớp nối nhanh cho ống phi 16, dạng Vuông PUL16 chiếc
32 Fitting PY04, khớp nôi nhanh cho ống phi 4, dạng chữ Y PY04 chiếc
33 Fitting PY06, khớp nôi nhanh cho ống phi 6, dạng chữ Y PY06 chiếc
34 Fitting PY08, khớp nôi nhanh cho ống phi 8, dạng chữ Y PY08 chiếc
35 Fitting PY10, khớp nôi nhanh cho ống phi 10, dạng chữ Y PY10 chiếc
36 Fitting PY12, khớp nôi nhanh cho ống phi 12, dạng chữ Y PY12 chiếc
37 Fitting PY16, khớp nôi nhanh cho ống phi 16, dạng chữ Y PY16 chiếc
38 Fitting PUT06, khớp nối nhanh cho ống phi 6, dạng chữ T PUT06 chiếc
39 Fitting PUT08, khớp nối nhanh cho ống phi 8, dạng chữ T PUT08 chiếc
40 Fitting PUT10, khớp nối nhanh cho ống phi 10, dạng chữ T PUT10 chiếc
41 Fitting PUT12, khớp nối nhanh cho ống phi 12, dạng chữ T PUT12 chiếc
42 Fitting PG0604, khớp nối nhanh 1 đàu ống 6, 1 đầu ống 4mm PG0604 chiếc
43 Fitting PG0806, khớp nối nhanh 1 đàu ống 8, 1 đầu ống 6mm PG0806 chiếc
44 Fitting PG1008, khớp nối nhanh 1 đàu ống 8, 1 đầu ống 10mm PG1008 chiếc
45 Fitting PG1210, khớp nối nhanh 1 đàu ống 10, 1 đầu ống 12mm PG1210 chiếc
46 Fitting PC06-01, khớp nối bẳng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 1/8" PC06-01 chiếc
47 Fitting PC06-02, khớp nối bẳng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 1/4" PC06-02 chiếc
48 Fitting PC06-03, khớp nối bẳng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 3/8" PC06-03 chiếc
49 Fitting PC06-03, khớp nối bẳng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 1/2" PC06-04 chiếc
50 Fitting PC08-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/8" PC08-01 chiếc
51 Fitting PC08-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/4" PC08-02 chiếc
52 Fitting PC08-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 3/8" PC08-03 chiếc
53 Fitting PC08-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/2" PC08-04 chiếc
54 Fitting PC10-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 1/8" PC10-01
chiếc
55 Fitting PC10-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 1/4" PC10-02
chiếc
56 Fitting PC10-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 3/8" PC10-03
chiếc
57 Fitting PC10-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 1/2" PC10-04
chiếc
58 Fitting PC12-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/8" PC12-01
chiếc
59 Fitting PC12-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/4" PC12-02
chiếc
60 Fitting PC12-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 3/8" PC12-03
chiếc
61 Fitting PC12-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/2" PC12-04
chiếc
62 Fitting PC16-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/2" PC16-04
chiếc
63 Fitting PL06-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 1/8", dạng vuông
PL06-01 chiếc
64 Fitting PL06-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 1/4", dạng vuông
PL06-02 chiếc
65 Fitting PL06-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 6, 1 đầu ren ngoài 3/8", dạng vuông
PL06-03 chiếc
66 Fitting PL08-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/8", dạng vuông
PL08-01 chiếc
67 Fittng PL08-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/4", dạng vuông
PL08-02 chiếc
68 Fittng PL08-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 3/8", dạng vuông
PL08-03 chiếc
69 Fittng PL08-04,Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 8, 1 đầu ren ngoài 1/2", dạng vuông
PL08-04 chiếc
70 Fittng PL10-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 1/4", dạng vuông
PL10-02 chiếc
71 Fittng PL10-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 3/8", dạng vuông
PL10-03 chiếc
72 Fittng PL10-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 10, 1 đầu ren ngoài 1/2", dạng vuông
PL10-04 chiếc
73 Fitting PL12-01, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/8", dạng vuông
PL12-01 chiếc
74 Fitting PL12-02, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/4", dạng vuông
PL12-02 chiếc
75 Fitting PL12-03, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 3/8", dạng vuông
PL12-03 chiếc
76 Fitting PL12-04, Khớp nối bằng thép 1 đầu ống phi 12, 1 đầu ren ngoài 1/2", dạng vuông
PL12-04 chiếc
77 Air gun JAL 100/ Xịt khí / Súng khi JAL100S JAL100S chiếc
78 Air gun JAL 100/ Xịt khí / Súng khi JAL200S JAL200S chiếc
79 Air gun JAL 100/ Xịt khí / Súng khi JAL300S JAL300S chiếc
80 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller SCF06 chiếc
81 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller SCF08 chiếc
82 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller SCF10 chiếc
83 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 4, 1 đầu ren M5, loại compact PC04M5C chiếc
84 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 4, 1 đầu ren M6, compact PC04M6C chiếc
85 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 6, 1 đầu ren M5, compact PC06M5C chiếc
86 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 6, 1 đầu ren M6, compact PC06M6C chiếc
87 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 4, 1 đầu ren M5, loại compact tròn POC04M5C chiếc
88 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 4, 1 đầu ren M6, compact tròn POC04M6C chiếc
89 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 6, 1 đầu ren M5, compact tròn POC06M5C chiếc
90 Đầu nối 1 đầu nhanh cắm ống phi 6, 1 đầu ren M6, compact tròn POC06M6C chiếc
91 Teflon tube/ Ống teflon TPF0402 cuộn
92 Teflon tube/ Ống teflon TPF0604 cuộn
93 Teflon tube/ Ống teflon TPF0806 cuộn
94 Teflon tube/ Ống teflon TPF1008 cuộn
95 nylon tube / ống nylon N0604 cuộn
96 nylon tube / ống nylon N0806 cuộn
97 nylon tube / ống nylon N1008 cuộn
98 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller (1 đầu cắm ống phi 6 1 đầu ren 1/8" SC06-01 cái
99 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller 1 đầu cắm ống phi 6 1 đầu ren 2/8" SC06-02 cái
100 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller 1 đầu cắm ống phi 81 đầu ren 1/8" SC08-01 cái
101 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller. 1 đầu cắm ống phi 8, 1 đầu ren 1/4" SC08-02
cái
102 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller. 1 đầu cắm ống phi 8, 1 đầu ren 3/8" SC08-03 cái
103 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller, 1 đầu cắm ống phi 10, 1 đầu ren 1/8" SC10-01
cái
104 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller. 1 đầu cắm ống phi 8, 1 đầu ren 1/4" SC10-02 cái
105 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller, 1 đầu cắm ống phi 10, 1 đầu ren 3/8" SC10-03
cái
106 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller, 1 đầu cắm ống phi 10, 1 đầu ren 1/2" SC10-04
cái
107 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller. 1 đầu cắm ống phi 12, 1 đầu ren 1/8" SC12-01
cái
108 tiết lưu khí nén / Pneumatic controller, 1 đầu cắm ống phi 12, 1 đầu ren 1/4" SC12-02
cái
109 Van 1 chiều CVPU04 CVPU04 cái

Đăng bởi Thiên Ân Việt Nam
avatar
Giá
Liên hệ để nhận giá tốt
Điện thoại
0392857952
Địa chỉ
Số 2, ngách 83/61 Phố Trạm, LB
Quận Long Biên
Hà Nội